MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21/9/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 10/1/2023
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
5027 |
7968 |
9860 |
Giải năm |
0376 |
Giải tư |
93217 |
72750 |
60138 |
89205 |
28973 |
63780 |
77437 |
Giải ba |
02246 |
43830 |
Giải nhì |
37138 |
Giải nhất |
59176 |
Đặc biệt |
686404 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
27 |
68 |
60 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
17 |
50 |
38 |
05 |
73 |
80 |
37 |
Giải ba |
46 |
30 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
027 |
968 |
860 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
217 |
750 |
138 |
205 |
973 |
780 |
437 |
Giải ba |
246 |
830 |
Giải nhì |
138 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
404 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
17 |
26 |
27 |
30 |
37 |
38 |
38 |
46 |
48 |
50 |
60 |
68 |
73 |
76 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
17 |
2 |
26, 27 |
3 |
30, 37, 38, 38 |
4 |
46, 48 |
5 |
50 |
6 |
60, 68 |
7 |
73, 76 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 60, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
73 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
26, 46, 76 |
7 |
17, 27, 37 |
8 |
38, 38, 48, 68 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác