MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 22/3/2023
Miền Nam 16h14' Miền Trung 17h14' Miền Bắc 18h14'
XS Cần Thơ XS Đà Nẵng XS Miền Bắc
XS Đồng Nai XS Khánh Hòa
XS Sóc Trăng

Kết quả xổ số Miền Trung 500 ngày

thống kê kết quả xổ số miền bắc 500 ngày

Trang kết quả xổ số miền bắc 500 ngày mới nhất năm 2023. Thống kê kết quả xổ số miền bắc 500 ngày, thống kê giải đặc biệt miền bắc 500 ngày đầy đủ và chính xác nhất

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
95
16
G7
932
830
G6
1719
4377
3318
0762
3230
9576
G5
1160
0846
G4
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
G3
91416
98191
09146
15024
G2
75807
19637
G1
85234
18795
ĐB
240907
713617
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7, 7 , 4, 7
1 1, 6, 9, 9 0, 6, 7
2 4
3 2, 4, 5, 9 0, 0, 1, 7
4 7 0, 6, 6
5 7
6 0 2, 6
7 7
8 3
9 1, 4, 5 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
27
G7
176
456
G6
9022
8072
5211
4483
3957
8572
G5
4647
7212
G4
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
G3
78044
22776
21271
33355
G2
41054
83191
G1
43842
72324
ĐB
918419
686797
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 4 , 2, 3
1 0, 9 2
2 1, 2, 2 4, 7
3
4 1, 2, 4, 5, 7 8
5 4 1, 5, 6, 7
6 3
7 2, 6, 6 1, 6
8 3
9 7 1, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
02
85
G7
768
760
G6
7764
3669
2148
3191
9694
9184
G5
0399
3427
G4
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
G3
07246
18598
83688
10809
G2
16726
78169
G1
19522
70560
ĐB
936909
560105
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 6, 9 , 2, 5, 9
1 5
2 2, 6, 7 2, 7, 9
3 2
4 6 3
5 5 5
6 4, 8, 9 0, 0, 9
7 6 9
8 6, 7 5, 8
9 8, 9 1, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
82
59
75
G7
371
814
150
G6
3727
9577
4822
7133
5507
4580
9152
3608
6893
G5
1091
0660
3874
G4
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
G3
79778
46538
31918
18587
98956
01788
G2
74468
12319
12025
G1
54128
38265
35360
ĐB
521651
464369
767316
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7 , 4, 8
1 1, 8, 8 4, 8, 9 6, 7
2 7, 8 7 5, 7
3 7, 8 3, 6, 6
4 5 8, 9
5 1 9 0, 2, 6
6 8 0, 5, 9 0, 1
7 1, 1, 2, 7, 8, 9 8, 9 4, 5
8 2 7, 8 8
9 1 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
85
G7
141
618
G6
5704
5157
7397
3700
7341
4233
G5
7683
8997
G4
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
G3
45731
92914
38589
18105
G2
03148
98259
G1
13562
84304
ĐB
641347
79505
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4 , 0, 4, 5, 5
1 4 4, 8
2 3, 5 2, 6
3 1, 9 1, 9
4 0, 1, 1, 7, 8 1
5 7 9
6 1, 2, 2 7
7
8 3 5, 6, 9
9 6 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
89
99
22
G7
193
108
934
G6
2770
1111
3745
2602
8343
3624
7437
6622
3269
G5
2165
1063
3984
G4
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
G3
46859
94815
74170
13819
82399
93313
G2
76908
23195
48140
G1
52453
62461
46867
ĐB
725223
419887
265537
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5, 8 , 2, 3, 8 , 4
1 1, 2, 5 5, 9 3, 6
2 1, 2, 3 2, 2
3 4 9 1, 4, 7, 7, 9
4 3, 8, 9 0
5 1, 3, 9 7, 9 9
6 5 1, 3 7
7 0 0
8 9 7 4
9 3, 8 5, 9 6, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
09
G7
147
329
G6
8676
8061
8130
6828
9808
0469
G5
6401
2930
G4
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
G3
13256
46255
73538
74388
G2
57073
41769
G1
83960
51142
ĐB
822983
931669
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1 , 8, 9
1 7 2
2 1, 7, 8, 9
3 2, 9, 9 0, 8
4 7 2
5 2, 5, 6
6 0, 1, 3 1, 6, 9, 9
7 1, 3, 6
8 3 7, 8
9 0 4
Quảng Nam Đắc Lắc
G8
44
29
G7
913
221
G6
0695
7437
2733
4308
0895
8794
G5
4225
1348
G4
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
G3
24381
76203
10601
07252
G2
85720
71387
G1
01268
95893
ĐB
396194
350407
Phóng to
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 , 0, 3 , 1, 7, 8
1 3, 5, 8 6
2 0, 5 0, 1, 9, 9
3 0, 7 1
4 4, 7 8
5 2, 8
6 3, 8 5
7 5
8 1 7
9 2, 4, 5 3, 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
13
34
G7
365
301
G6
3399
5773
7063
2172
9761
4105
G5
9369
8080
G4
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
G3
74548
30533
58084
52179
G2
30839
41830
G1
74291
05740
ĐB
206361
362245
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 1
1 3, 3
2 2, 2, 8
3 3, 5, 9 0, 4
4 8 0, 5
5 0, 9
6 1, 5, 9 1
7 3 2, 9
8 0, 4, 6, 8, 8
9 0, 1, 1, 3, 9 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
35
80
G7
279
802
G6
0887
0529
5540
9478
7149
2729
G5
7049
5845
G4
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
G3
87829
51392
59838
74744
G2
50094
34266
G1
63160
31590
ĐB
166924
077717
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 9 , 2
1 1 7
2 4, 8, 9, 9 0
3 5, 6 8
4 5, 9 4, 5, 9
5 0 6, 6
6 0 2, 6, 8
7 1, 9 8
8 7 0
9 2, 4 0, 0, 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
63
71
63
G7
505
344
792
G6
7045
3934
4009
0407
6613
6585
1444
8613
9351
G5
6767
3278
0585
G4
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
G3
34044
68628
52050
31558
66693
85861
G2
86523
03211
86299
G1
50756
24257
35758
ĐB
794547
546932
987289
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5 , 7 , 1
1 8 1, 2, 2, 3 3
2 3, 6, 8, 8 3
3 2, 4 2, 7 7, 8
4 4, 5, 7 4, 4 4
5 6, 6 0, 1, 7, 8 6, 8
6 3, 7, 7 1, 3, 8
7 6 1, 8 9
8 3 5, 9
9 2, 3, 6, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
17
44
G7
130
533
G6
0537
9445
7564
7801
8746
8220
G5
5950
6259
G4
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
G3
12471
48888
39537
92742
G2
21246
37544
G1
56272
99682
ĐB
368782
565937
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1
1 2, 7
2 1 4
3 0, 7 3, 3, 3, 7, 7
4 5, 6 2, 3, 4, 4, 6
5 0 9
6 4, 4
7 1, 2, 8
8 0, 2, 2, 8, 8 2
9 2 8
Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
G8
34
92
72
G7
529
136
619
G6
4672
0685
3683
5565
0700
9809
5946
8454
1897
G5
1785
0753
4937
G4
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
G3
39187
42500
49002
04413
75680
75638
G2
63707
63755
29993
G1
51629
67249
14046
ĐB
773793
059075
339581
Phóng to
Đầu Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
0 , 0, 3, 7 , 0, 2 , 4, 8
1 3, 6, 6, 8 9
2 1, 9, 9, 9
3 4 1, 5, 6 7, 8
4 7 2, 6, 9 5, 6, 6
5 7 3, 5 4, 9
6 5 0, 8
7 2 5 2
8 5, 5, 5, 7, 8 0, 1, 4
9 3 2 3
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
95
16
G7
277
129
G6
3381
4527
0543
5601
2000
9451
G5
7658
2581
G4
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
G3
92668
60267
24244
88582
G2
85831
59937
G1
12950
50984
ĐB
474974
805278
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 1
1 0, 1 1, 6
2 1, 7 2, 5, 9
3 1 0, 7
4 4
5 0, 6, 8 5
6 7, 8
7 4, 7 3, 8, 9
8 1, 4, 6 1, 2, 4
9 0, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
66
02
G7
063
437
G6
9380
0658
6202
0230
3232
4808
G5
8946
4770
G4
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
G3
71015
94204
22821
05296
G2
59012
16301
G1
61542
20417
ĐB
094444
634022
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5 , 1, 2
1 2, 5 3, 7
2 1, 2
3 0, 2, 7
4 2, 4, 6, 7 6, 8
5 3, 8 5
6 3, 6, 6 5
7 0, 5
8 0, 6
9 3, 6 6, 9