MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 7/6/2023
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Cần Thơ | XS Đà Nẵng | XS Miền Bắc |
XS Đồng Nai | XS Khánh Hòa | |
XS Sóc Trăng |
Kết quả xổ số miền trung Thứ 6
Xổ Số Miền Trung ngày 2/6/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
07 |
01 |
G7 |
906 |
680 |
G6 |
0390 6600 9895 |
7498 2178 9346 |
G5 |
3974 |
5023 |
G4 |
10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 |
09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G3 |
51616 86666 |
55511 14609 |
G2 |
28656 |
64054 |
G1 |
44300 |
60969 |
ĐB |
316288 |
054076 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 0, 0, 0, 4, 6, 7 | , 1, 1, 9 |
1 | 6 | 1 |
2 | 3, 4, 4 | |
3 | ||
4 | 9 | |
5 | 6, 8 | 4 |
6 | 5, 6, 8 | 3, 9 |
7 | 4 | 0, 6, 8 |
8 | 7, 7, 8 | 0, 5 |
9 | 0 | 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 26/5/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
71 |
00 |
G7 |
773 |
729 |
G6 |
8903 4694 2899 |
4585 8129 8932 |
G5 |
5325 |
8513 |
G4 |
10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 |
89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
G3 |
95981 00123 |
51898 25004 |
G2 |
12674 |
11719 |
G1 |
38441 |
72488 |
ĐB |
006330 |
569179 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 0, 3, 3 | , 0, 4 |
1 | 5 | 3, 5, 9 |
2 | 3, 4, 5 | 0, 9, 9 |
3 | 0 | 0, 9 |
4 | 1 | 0 |
5 | 5 | |
6 | 8 | |
7 | 1, 3, 4, 7 | 9 |
8 | 1 | 5, 8 |
9 | 1, 4, 7 | 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 19/5/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
64 |
30 |
G7 |
982 |
453 |
G6 |
4306 7665 4643 |
4329 9594 0315 |
G5 |
9564 |
2220 |
G4 |
58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 |
89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
G3 |
37145 88820 |
47972 20969 |
G2 |
39972 |
02673 |
G1 |
07964 |
74030 |
ĐB |
930199 |
723029 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 1, 6 | |
1 | 2 | |
2 | 0 | 0, 8, 9, 9 |
3 | 4, 7 | 0, 0 |
4 | 4, 5 | |
5 | 3 | |
6 | 2, 4, 4, 4, 5 | 9 |
7 | 0, 2 | 2, 2, 3, 4, 5, 9 |
8 | 2 | |
9 | 9 | 4, 5, 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 12/5/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
61 |
89 |
G7 |
195 |
945 |
G6 |
4279 4690 1621 |
3289 6178 5459 |
G5 |
3778 |
3121 |
G4 |
51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 |
47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
G3 |
47500 86478 |
34293 51414 |
G2 |
42785 |
06540 |
G1 |
06414 |
61385 |
ĐB |
701483 |
320593 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 0, 1, 5 | , 4 |
1 | 4, 5 | 3, 4 |
2 | 1 | |
3 | 2 | |
4 | 0, 4, 5 | |
5 | 4 | |
6 | 1, 9 | 6, 8 |
7 | 8, 8, 9 | 7, 8 |
8 | 3, 5 | 5, 9, 9 |
9 | 0, 3, 5, 5 | 3, 3 |
Xổ Số Miền Trung ngày 5/5/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
31 |
61 |
G7 |
132 |
205 |
G6 |
4834 7041 6252 |
4708 4817 9938 |
G5 |
3663 |
1933 |
G4 |
05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 |
14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
G3 |
36723 85477 |
00590 74522 |
G2 |
79570 |
78395 |
G1 |
94806 |
81491 |
ĐB |
452694 |
791458 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 6, 8 | , 5, 6, 8 |
1 | 7 | |
2 | 0, 3, 3 | 0, 2 |
3 | 1, 2, 4, 4 | 0, 3, 4, 7 |
4 | 1 | |
5 | 8 | |
6 | 3, 9 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 7 | |
8 | 6 | |
9 | 4, 9 | 0, 1, 5 |
Xổ Số Miền Trung ngày 28/4/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
63 |
16 |
G7 |
130 |
639 |
G6 |
3814 6745 1854 |
5318 8728 7015 |
G5 |
7426 |
5686 |
G4 |
65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 |
11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
G3 |
31159 65235 |
28999 83454 |
G2 |
74414 |
85228 |
G1 |
08297 |
68626 |
ĐB |
506979 |
400766 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 2 | , 2 |
1 | 4, 4 | 6, 8 |
2 | 4, 5, 6 | 6, 8, 8 |
3 | 0, 5, 6 | 9 |
4 | 2, 5 | 5 |
5 | 9, 9 | 0, 4, 5 |
6 | 3 | 6, 7 |
7 | 2, 9 | |
8 | 5, 6 | |
9 | 7 | 4, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 21/4/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
62 |
59 |
G7 |
655 |
590 |
G6 |
4141 6826 3621 |
0021 8394 9663 |
G5 |
9117 |
9869 |
G4 |
22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 |
16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
G3 |
76893 21210 |
92189 32317 |
G2 |
49118 |
19673 |
G1 |
65722 |
43707 |
ĐB |
580016 |
183209 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 7, 7, 9 | |
1 | 0, 3, 6, 6, 7, 8 | 6, 7 |
2 | 2, 6 | 1, 3 |
3 | 1, 1 | |
4 | 1, 1, 2 | 1 |
5 | 5 | 5, 6, 9 |
6 | 2, 8 | 9 |
7 | 3 | |
8 | 9 | |
9 | 3 | 0, 4, 4 |
Xổ Số Miền Trung ngày 14/4/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
22 |
81 |
G7 |
796 |
601 |
G6 |
0370 6759 8463 |
5930 2854 8478 |
G5 |
7119 |
1076 |
G4 |
22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 |
61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
G3 |
33065 01744 |
67650 87462 |
G2 |
76065 |
85302 |
G1 |
21668 |
64885 |
ĐB |
708726 |
298062 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 2 | , 1, 2 |
1 | 5, 9 | 6 |
2 | 2, 6 | |
3 | 0, 7 | 0 |
4 | 4 | 3, 8 |
5 | 9 | 0, 0, 4 |
6 | 5, 5, 8 | 2, 2 |
7 | 0 | 1, 6 |
8 | 6, 6 | 1, 5 |
9 | 4, 6 | 4, 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 7/4/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
83 |
87 |
G7 |
318 |
700 |
G6 |
6148 6390 2062 |
2341 8405 9210 |
G5 |
8431 |
7439 |
G4 |
81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 |
21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
G3 |
71698 83640 |
37766 22314 |
G2 |
63910 |
80128 |
G1 |
16821 |
91756 |
ĐB |
581637 |
705710 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 0, 5 | |
1 | 0, 0, 8 | 0, 3, 4, 9 |
2 | 1, 1 | 1, 8 |
3 | 1, 7, 8 | 9 |
4 | 0, 0, 8 | 1, 6 |
5 | 6, 8 | |
6 | 7 | 6 |
7 | ||
8 | 3 | 7, 7 |
9 | 0, 1, 5, 8 | 3 |
Xổ Số Miền Trung ngày 31/3/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
15 |
17 |
G7 |
771 |
765 |
G6 |
9861 9698 7695 |
3915 1993 3327 |
G5 |
3020 |
3945 |
G4 |
25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
G3 |
31676 12208 |
10744 66603 |
G2 |
44683 |
74324 |
G1 |
99296 |
92328 |
ĐB |
289040 |
004504 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 4, 6, 8 | , 1, 3, 3, 3, 4 |
1 | 5 | 5, 7, 8 |
2 | 0 | 0, 4, 8 |
3 | 2, 5 | |
4 | 0 | 3, 4, 5 |
5 | 9 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 1, 6 | |
8 | 3, 6, 8 | 0 |
9 | 6, 8 | 3 |
Xổ Số Miền Trung ngày 24/3/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 |
47 |
97 |
G7 |
347 |
062 |
G6 |
8268 3843 5789 |
9078 0907 4674 |
G5 |
4169 |
9545 |
G4 |
15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 |
37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
G3 |
83570 73422 |
71550 68852 |
G2 |
47055 |
10299 |
G1 |
16417 |
94081 |
ĐB |
821480 |
396334 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | , 3, 7 | |
1 | 4, 7, 9 | |
2 | 2 | |
3 | 2, 9 | 0, 4, 8 |
4 | 3, 7, 7 | 3, 5 |
5 | 2, 5 | 0, 2 |
6 | 0, 8, 9 | 2 |
7 | 0 | 0, 2, 8 |
8 | 0 | 1 |
9 | 8 | 5, 7, 9 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Trung (Cập nhật mới nhất năm 2023)
Xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG) được mở thưởng vào lúc 17h10' tất cả các ngày trong tuần (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Trung.
Lịch quay số mở thưởng XSMT:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Đắc Nông, Quảng Ngãi, Đà Nẵng
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Trung:
Có tất cả 100.000 vé 5 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMT
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 5 số | 125.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 20.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 5.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 2.500.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 1.250.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 500.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 250.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 125.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 50.000 |
Ngoài ra, vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 250.000đ.