MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 30/11/2023
Miền Nam 16h14' Miền Trung 17h14' Miền Bắc 18h14'
XS An Giang XS Bình Định XS Miền Bắc
XS Bình Thuận XS Quảng Bình
XS Tây Ninh XS Quảng Trị

Kết quả xổ số Miền Trung 400 ngày

thống kê kết quả xổ số miền bắc 400 ngày

Trang kết quả xổ số miền bắc 400 ngày mới nhất năm 2023. Thống kê kết quả xổ số miền bắc 400 ngày, thống kê giải đặc biệt miền bắc 400 ngày đầy đủ và chính xác nhất

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
82
G7
274
785
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G5
8305
8623
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G3
22963
41205
00775
83639
G2
69973
96978
G1
71215
50169
ĐB
067158
515249
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 3, 5, 5, 9 , 4
1 5 2
2 1 3
3 3, 5, 9
4 7, 9
5 0, 8 2
6 3 9
7 3, 3, 4, 8 5, 8
8 0, 2, 5
9 0, 3, 5 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
25
G7
558
751
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G5
7587
9532
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G3
00436
86304
43060
98137
G2
82881
14846
G1
91561
17275
ĐB
946593
355220
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4 , 0
1
2 0 0, 5, 9
3 3, 5, 6 2, 7, 9
4 2 0, 6
5 4, 8 1, 2, 4
6 1 0, 5
7 4 5
8 1, 4, 7 0
9 0, 0, 3, 7 3
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
98
32
G7
366
627
G6
9789
5888
1759
2173
0324
6037
G5
1490
1753
G4
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
G3
47548
29131
70432
56346
G2
43203
07693
G1
27775
27132
ĐB
401919
533609
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 3 , 9
1 9 8
2 3 4, 5, 7
3 1, 7 2, 2, 2, 6
4 0, 5, 6, 8 6
5 3 3
6 6 4
7 5 0, 3
8 8, 9 8
9 0, 8 3, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
97
26
G7
798
929
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
G5
9753
2679
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
G3
33658
91613
12733
79339
G2
82293
54801
G1
70164
36459
ĐB
882509
878232
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 9 , 1
1 3 1
2 1, 3 6, 9, 9
3 2, 3, 4, 9
4 2, 5 5
5 0, 3, 8 9
6 4
7 2 9, 9, 9
8 1, 6 2, 6
9 3, 7, 8 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
55
63
50
G7
052
639
628
G6
4142
7712
4437
8837
0823
2557
0498
2498
4182
G5
4905
0192
4196
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
G3
10013
06928
08648
95322
92713
65037
G2
47874
34250
78898
G1
01865
02951
51531
ĐB
908857
721110
815234
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5, 9 , 6, 7
1 2, 3, 6 0 3
2 8 2, 3 8
3 7, 7, 9 1, 4, 5, 6, 7
4 2 6, 8 2
5 2, 5, 7 0, 1, 1 0, 8
6 5 3 4
7 4, 4, 8 8 2, 5
8 4
9 2, 9 2, 3 6, 8, 8, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
68
G7
579
396
G6
8164
9767
4765
6578
0864
0081
G5
4192
6179
G4
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
G3
39137
43103
25955
65598
G2
60559
29994
G1
09153
02870
ĐB
420075
419588
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 5
1 4
2
3 7 5, 5, 7
4 6 3
5 1, 1, 3, 9 1, 5
6 4, 7, 7 4, 4, 8
7 4, 5, 9 0, 8, 9
8 5, 8
9 0, 2 4, 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
70
86
48
G7
011
614
937
G6
9715
4319
9182
4394
2462
0807
8579
1886
5944
G5
9733
5659
6430
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
G3
97242
45660
45508
33441
32099
60393
G2
14214
58739
49357
G1
01813
72304
44061
ĐB
700957
935249
192955
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4 , 4, 4, 8
1 1, 1, 3, 4, 5, 9 4
2 3 9
3 3 9 0, 5, 7
4 2 1, 1, 8, 9 8
5 7 9, 9 5, 7
6 0, 9 2 1, 1, 3
7 0, 0 4 9
8 9 6, 7 4, 6
9 3 4, 5 3, 7, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
86
G7
446
576
G6
9828
5879
7222
0874
1591
7824
G5
1259
3572
G4
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
G3
54626
34979
82050
85104
G2
68183
58544
G1
37658
35237
ĐB
388440
207691
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1 , 4
1 9
2 6, 8
3 2, 5 6, 7
4 0, 3, 6 4
5 8, 9 0, 4, 9
6 0, 0, 4
7 4, 9, 9 2, 4, 6
8 3, 5 6
9 3, 7 1, 1
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
93
12
G7
530
365
G6
1479
3109
6838
2862
3512
1017
G5
4948
5192
G4
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
G3
89414
91665
93365
86133
G2
84925
99389
G1
30932
73592
ĐB
546904
069039
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 4, 9
1 4 2, 2
2 5 8
3 0, 1, 2 3, 9
4 8 4
5 5, 9
6 1, 3, 5 0, 2, 5, 5
7 2, 8, 9 5
8 7 6, 9
9 3 2, 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
34
71
G7
671
357
G6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G5
1798
4124
G4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G3
00806
36694
99936
40669
G2
40166
46852
G1
87226
22977
ĐB
829687
968527
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 1, 3, 6, 6 , 1
1 0 9
2 5, 5, 6 4, 7, 7
3 4 2, 6
4 6
5 2, 7
6 6 9
7 1, 9 1, 7, 9
8 7 6, 9
9 4, 5, 8 1, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
67
56
G7
407
283
G6
2047
2308
4449
2270
7151
2313
G5
3829
3024
G4
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
G3
51679
21923
88334
51768
G2
30304
35925
G1
68665
99967
ĐB
868856
908406
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 5, 7, 8, 9 , 0, 6
1
2 3, 9 4, 5
3 8 4
4 7 4
5 6 1, 6, 9
6 5, 7, 7 7, 8
7 9 0, 6
8 3, 8
9 2, 3, 9 4, 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
39
89
73
G7
615
345
456
G6
6884
2472
9863
6452
2964
5394
7706
8806
6191
G5
4590
2698
4323
G4
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
G3
15185
27425
82215
09999
71596
12498
G2
38100
11680
58878
G1
39451
03388
99453
ĐB
640591
919424
274561
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0 , 2 , 6, 6, 6, 8
1 5, 6 5
2 5, 6 1, 4 3, 7
3 0, 9 2 4
4 1, 2 3, 5
5 1 2 3, 6
6 1, 4 1, 7
7 2 1 3, 8
8 4, 5 0, 8, 9 9
9 0, 0, 1, 9 5, 8, 9 5, 6, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
15
G7
042
056
G6
6337
8900
4387
3378
4255
1495
G5
5435
0734
G4
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
G3
48404
22645
52425
91935
G2
64023
90147
G1
27890
10094
ĐB
724015
829996
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 4, 9 , 4
1 5 5, 7
2 3, 4 5, 5
3 5, 7 4, 5
4 2, 5 7
5 0 4, 4, 5, 6
6 4
7 3, 9 8
8 2, 5 0
9 0, 5 4, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
64
45
49
G7
233
195
157
G6
4387
8047
1648
6941
8501
6361
8551
8676
7613
G5
6506
6911
8507
G4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
G3
08177
93481
41513
56764
97098
40581
G2
59635
75558
40496
G1
28510
16798
70731
ĐB
835628
249035
983396
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 6 , 1, 9 , 7
1 0, 5 1, 3 1
2 8 0, 5
3 3, 5 2, 5 1, 4, 8
4 7 1, 5 9
5 6 8 1, 4, 7, 8
6 1, 4 4, 7, 9 7
7 7 1 6
8 0, 1, 7, 7 1
9 8 5, 8 6, 6, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
40
05
G7
153
917
G6
2407
7228
1668
7615
2689
1193
G5
3845
5648
G4
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
G3
82172
55432
44726
31363
G2
64197
54245
G1
53798
35059
ĐB
733872
803902
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7 , 2, 5
1 1, 5, 7
2 8 6
3 1, 2, 5 5
4 0, 0, 5 5, 8
5 3 2, 9, 9
6 3 3
7 2, 2 4, 5
8 9
9