MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/5/2022
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số miền trung Thứ 2
Xổ Số Miền Trung ngày 16/5/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
87 |
99 |
G7 |
899 |
497 |
G6 |
7370 6435 5714 |
4126 8063 5735 |
G5 |
7111 |
2710 |
G4 |
87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
G3 |
40513 93236 |
58039 72198 |
G2 |
88226 |
47396 |
G1 |
90804 |
15548 |
ĐB |
016727 |
411316 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 4, 4, 9 | |
1 | 1, 3 | 0, 6 |
2 | 6, 6, 7, 9 | 6 |
3 | 5, 6 | 1, 9 |
4 | 8 | |
5 | 2 | 0, 7 |
6 | 3, 3 | |
7 | 0, 5, 5 | |
8 | 7 | 9 |
9 | 9 | 3, 6, 6, 7, 8, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 9/5/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
52 |
89 |
G7 |
910 |
623 |
G6 |
2167 9039 8228 |
5611 3801 8714 |
G5 |
2148 |
8572 |
G4 |
67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
G3 |
68978 40626 |
47032 88516 |
G2 |
91641 |
29439 |
G1 |
59564 |
06072 |
ĐB |
691089 |
072572 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 1 | |
1 | 0, 5, 6 | 1, 4, 6 |
2 | 6 | 3 |
3 | 2, 5, 9 | 0, 2, 2, 9 |
4 | 1, 8 | 2 |
5 | 2 | |
6 | 4, 7 | |
7 | 8, 8 | 2, 2, 2, 8 |
8 | 3, 7, 9 | 0, 9 |
9 | 4 |
Xổ Số Miền Trung ngày 2/5/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
96 |
82 |
G7 |
134 |
963 |
G6 |
0652 2988 1741 |
2494 5835 0352 |
G5 |
9215 |
6621 |
G4 |
05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
G3 |
13359 10758 |
35844 26814 |
G2 |
40671 |
12412 |
G1 |
11237 |
83013 |
ĐB |
148942 |
884963 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3 | |
1 | 5 | 2, 3, 4, 9 |
2 | 6, 6 | 1 |
3 | 4, 7, 7 | 5 |
4 | 2 | 0, 1, 4 |
5 | 2, 8, 9 | |
6 | 0, 8 | 1, 3, 3, 7 |
7 | 1 | 2 |
8 | 8 | 2 |
9 | 2, 6 | 4, 6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 25/4/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
99 |
34 |
G7 |
465 |
420 |
G6 |
6314 8070 7254 |
1051 4393 0206 |
G5 |
3587 |
2829 |
G4 |
96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
G3 |
26598 27162 |
23974 80975 |
G2 |
83886 |
45633 |
G1 |
82743 |
03453 |
ĐB |
191534 |
606627 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0 | |
1 | 0, 4, 8 | 7 |
2 | 0, 0, 7, 9 | |
3 | 4, 9 | 3, 4 |
4 | 3, 5 | |
5 | 1, 3 | |
6 | 2, 5 | |
7 | 0, 3 | 4, 5, 6, 9 |
8 | 2, 6, 7 | 7 |
9 | 1, 8, 9 | 3, 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 18/4/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
05 |
17 |
G7 |
362 |
405 |
G6 |
1247 1608 7538 |
7044 1257 5482 |
G5 |
3056 |
2922 |
G4 |
83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
G3 |
10347 57358 |
92893 43533 |
G2 |
47064 |
09490 |
G1 |
09668 |
54071 |
ĐB |
398591 |
997274 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 5, 8 | , 5 |
1 | 2, 3 | 2, 7 |
2 | 5 | 2 |
3 | 1 | 1, 3 |
4 | 6, 7, 7 | 4 |
5 | 6, 7, 8 | 7 |
6 | 2, 4, 8 | |
7 | 9 | 1, 4 |
8 | 9, 9 | |
9 | 1 | 0, 1, 3, 8, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 11/4/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
55 |
25 |
G7 |
463 |
554 |
G6 |
0863 6821 3218 |
4054 6790 3069 |
G5 |
1851 |
4915 |
G4 |
49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
G3 |
53564 26248 |
02023 20320 |
G2 |
09051 |
68320 |
G1 |
47303 |
17125 |
ĐB |
314947 |
634690 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3 | , 4 |
1 | 4, 5, 9 | |
2 | 1, 1 | 0, 0, 1, 3, 4, 5, 5 |
3 | ||
4 | 2, 7, 8 | |
5 | 0, 1, 1, 5 | 4, 4 |
6 | 3, 3, 4, 4 | 8 |
7 | 8 | 0 |
8 | 3, 6 | |
9 | 0, 0 |
Xổ Số Miền Trung ngày 4/4/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
17 |
60 |
G7 |
476 |
150 |
G6 |
8019 3329 3223 |
2663 0632 9472 |
G5 |
0208 |
0988 |
G4 |
45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 |
G3 |
02792 73318 |
00622 25808 |
G2 |
37773 |
25125 |
G1 |
62116 |
65732 |
ĐB |
506632 |
340374 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 8 | , 8 |
1 | 6, 7, 8, 9 | 4, 7 |
2 | 2, 9 | 2, 5 |
3 | 2, 4 | 0, 2, 2 |
4 | ||
5 | 4, 8 | 0 |
6 | 6 | 0, 3, 3, 4 |
7 | 3, 6 | 0, 4 |
8 | 8 | 8 |
9 | 2, 3 | 0 |
Xổ Số Miền Trung ngày 28/3/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
05 |
68 |
G7 |
789 |
327 |
G6 |
4879 7688 1975 |
6590 2164 2891 |
G5 |
8828 |
9177 |
G4 |
77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 |
G3 |
28051 22922 |
56417 92960 |
G2 |
08676 |
51707 |
G1 |
69421 |
31693 |
ĐB |
630611 |
385136 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 5, 6, 6, 7, 9 | , 6, 7 |
1 | 1 | 7 |
2 | 1, 2, 8 | 7, 7 |
3 | 6 | |
4 | ||
5 | 1, 2 | 3 |
6 | 0, 0, 4, 8 | |
7 | 0, 6, 7, 9 | 5, 7 |
8 | 8, 9 | |
9 | 0, 3, 8, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 21/3/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
81 |
84 |
G7 |
502 |
228 |
G6 |
9375 3216 5380 |
5041 6862 9748 |
G5 |
0613 |
8366 |
G4 |
09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 |
33947 58925 16466 10611 34963 08148 81330 |
G3 |
39994 67813 |
58896 03728 |
G2 |
16327 |
69334 |
G1 |
33799 |
46984 |
ĐB |
351767 |
200769 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 2 | |
1 | 3, 3, 3, 6 | 1 |
2 | 7 | 5, 8, 8 |
3 | 6, 6 | 0, 4 |
4 | 1, 7, 8 | |
5 | 1 | |
6 | 1, 7 | 2, 3, 6, 6, 9 |
7 | 5 | |
8 | 1 | 4, 4 |
9 | 0, 4, 8, 9 | 6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 14/3/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
26 |
54 |
G7 |
637 |
746 |
G6 |
8027 5635 6907 |
9741 6128 9223 |
G5 |
8375 |
7180 |
G4 |
93324 17258 20010 01815 39639 74181 44775 |
56233 85591 45595 03506 25342 13262 70330 |
G3 |
85230 17201 |
17209 05971 |
G2 |
57031 |
23522 |
G1 |
94074 |
72397 |
ĐB |
463797 |
198645 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 1 | , 6, 9 |
1 | 0, 5 | |
2 | 4, 6, 7 | 2, 8 |
3 | 0, 1, 5, 7, 9 | 0, 3 |
4 | 1, 2, 5, 6 | |
5 | 8 | 4 |
6 | 2 | |
7 | 4, 5, 5 | 1 |
8 | 1 | 0 |
9 | 7 | 1, 5, 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 7/3/2022
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
00 |
71 |
G7 |
010 |
962 |
G6 |
1921 3524 7440 |
8021 6429 7337 |
G5 |
0169 |
5488 |
G4 |
43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 |
67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 |
G3 |
20950 79396 |
87640 16154 |
G2 |
11091 |
47961 |
G1 |
80260 |
29550 |
ĐB |
266007 |
291523 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0, 1, 7, 7 | , 6, 8 |
1 | 0 | 1 |
2 | 1, 4 | 1, 3, 9 |
3 | ||
4 | 6, 7 | 0, 1, 9 |
5 | 0 | 0, 0, 4 |
6 | 0, 2, 8, 9 | 1, 2 |
7 | 1, 2 | |
8 | 8 | |
9 | 1, 4, 6 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Trung (Cập nhật mới nhất năm 2022)
Xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG) được mở thưởng vào lúc 17h10' tất cả các ngày trong tuần (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Trung.
Lịch quay số mở thưởng XSMT:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Đắc Nông, Quảng Ngãi, Đà Nẵng
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Trung:
Có tất cả 100.000 vé 5 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMT
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 5 số | 125.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 20.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 5.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 2.500.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 1.250.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 500.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 250.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 125.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 50.000 |
Ngoài ra, vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 250.000đ.