MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 9/5/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS An Giang | XS Bình Định | XS Miền Bắc |
XS Bình Thuận | XS Quảng Bình | |
XS Tây Ninh | XS Quảng Trị |
Kết quả xổ số miền trung Thứ 2
Xổ Số Miền Trung ngày 6/5/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
31 |
99 |
G7 |
509 |
276 |
G6 |
1450 3141 0876 |
7586 2026 7012 |
G5 |
9121 |
2105 |
G4 |
30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
G3 |
95466 28827 |
52964 82007 |
G2 |
12820 |
94928 |
G1 |
87606 |
34087 |
ĐB |
416753 |
643466 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 6, 9 | , 5, 7, 8 |
1 | 1 | |
2 | 0, 1, 4, 7 | 6, 8 |
3 | 1, 4, 4 | |
4 | 1 | |
5 | 0, 1, 3 | 2, 2, 5, 5 |
6 | 6 | 4, 6, 9 |
7 | 1 | 6 |
8 | 6, 7 | |
9 | 9 | 9, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 29/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
47 |
03 |
G7 |
810 |
833 |
G6 |
3320 8690 4475 |
3109 6649 3232 |
G5 |
1636 |
0003 |
G4 |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G3 |
18028 71530 |
58607 68578 |
G2 |
07966 |
02619 |
G1 |
77107 |
00306 |
ĐB |
629502 |
983217 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 2, 4, 7 | , 3, 3, 6, 7, 9 |
1 | 0 | 5, 7, 7, 9 |
2 | 0, 7, 8 | 2 |
3 | 0, 6 | 3 |
4 | 4, 7 | 9 |
5 | 3 | 3, 5 |
6 | 6, 6 | |
7 | 1 | 8 |
8 | 8 | |
9 | 0, 1 | 6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 22/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
64 |
57 |
G7 |
124 |
517 |
G6 |
7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 |
0895 |
4909 |
G4 |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 |
32714 36647 |
96845 91923 |
G2 |
70918 |
43752 |
G1 |
29163 |
74319 |
ĐB |
939149 |
421244 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 9, 9 | |
1 | 0, 3, 4, 8 | 7, 7, 9 |
2 | 4, 4, 8 | 3, 9 |
3 | ||
4 | 7, 9 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 | |
6 | 3, 4, 4 | |
7 | 9 | 6, 6 |
8 | 0, 4 | 1, 2, 2 |
9 | 5, 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 15/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
23 |
13 |
G7 |
536 |
292 |
G6 |
3097 9394 8815 |
6946 6400 6351 |
G5 |
1210 |
7922 |
G4 |
82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
G3 |
95364 04717 |
94213 58888 |
G2 |
72318 |
51304 |
G1 |
78435 |
75688 |
ĐB |
049036 |
208358 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 8 | , 0, 4, 7 |
1 | 0, 7, 8 | 3, 3, 3 |
2 | 1, 3, 8, 9 | 2 |
3 | 5, 6, 6 | |
4 | 6, 6, 8 | |
5 | 2, 8 | |
6 | 4, 9 | |
7 | ||
8 | 8, 8 | |
9 | 1, 4, 7, 7 | 2, 9, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 8/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
59 |
21 |
G7 |
738 |
917 |
G6 |
4307 7637 3242 |
0429 8704 6880 |
G5 |
5053 |
1827 |
G4 |
43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
G3 |
30371 90203 |
98065 21526 |
G2 |
52560 |
09657 |
G1 |
05277 |
87671 |
ĐB |
905943 |
727772 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3, 7, 9 | , 4, 9 |
1 | 6, 7 | |
2 | 2, 9 | 1, 6, 7, 9 |
3 | 7, 8 | |
4 | 2, 3, 3 | |
5 | 3, 9 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 2 | 5, 5 |
7 | 1, 7 | 1, 2, 6 |
8 | 5 | |
9 | 1 |
Xổ Số Miền Trung ngày 1/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
43 |
49 |
G7 |
334 |
284 |
G6 |
2807 8469 4139 |
8770 3051 3111 |
G5 |
4910 |
0174 |
G4 |
98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
G3 |
72307 89792 |
83862 98066 |
G2 |
28699 |
82254 |
G1 |
56300 |
47579 |
ĐB |
729799 |
168287 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0, 7, 7 | |
1 | 0 | 5 |
2 | 6, 8 | |
3 | 4 | 9 |
4 | 0, 3, 8 | 9 |
5 | 1, 4, 6 | |
6 | 2, 5, 9 | 0, 2, 2, 6 |
7 | 0, 3, 4, 9 | |
8 | 4 | 4, 6, 7 |
9 | 2, 9, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 25/3/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
28 |
43 |
G7 |
600 |
083 |
G6 |
6970 7025 5048 |
5545 3082 5134 |
G5 |
8020 |
8077 |
G4 |
16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
G3 |
00984 20834 |
65054 63724 |
G2 |
55891 |
10518 |
G1 |
42287 |
73161 |
ĐB |
112501 |
225438 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0, 1, 2 | , 7 |
1 | 0 | 8 |
2 | 0, 5, 8 | 4, 4 |
3 | 4, 8 | 1, 8, 9 |
4 | 0, 4 | 3, 5 |
5 | 3, 5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 | |
7 | 0 | 7 |
8 | 4, 7 | 2, 3 |
9 | 1 | 1 |
Xổ Số Miền Trung ngày 18/3/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
64 |
30 |
G7 |
811 |
851 |
G6 |
2285 2889 1635 |
3398 0628 2083 |
G5 |
4972 |
1953 |
G4 |
38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G3 |
00088 61809 |
28424 71217 |
G2 |
42152 |
70124 |
G1 |
38858 |
42671 |
ĐB |
097850 |
899284 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 9 | , 3 |
1 | 1 | 4, 7 |
2 | 0, 6 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 | |
4 | 2, 3 | |
5 | 0, 2, 7, 8 | 1, 3, 4 |
6 | 4, 4 | |
7 | 2 | 1, 2 |
8 | 5, 5, 8, 9 | 4 |
9 | 3, 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 11/3/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
80 |
00 |
G7 |
846 |
892 |
G6 |
9762 2961 7811 |
7406 8027 3598 |
G5 |
9612 |
0519 |
G4 |
85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
G3 |
72412 63743 |
32380 42055 |
G2 |
73083 |
33683 |
G1 |
03384 |
64553 |
ĐB |
076557 |
736956 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0, 6 | |
1 | 2, 2, 5 | 1, 9 |
2 | 4, 8 | 7, 9 |
3 | 5, 8 | |
4 | 3, 6 | |
5 | 1, 7, 8 | 3, 5, 6 |
6 | 1, 2, 2 | 6 |
7 | ||
8 | 0, 3, 4, 6 | 0, 3, 5 |
9 | 2, 2 |
Xổ Số Miền Trung ngày 4/3/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
93 |
06 |
G7 |
248 |
139 |
G6 |
2372 8945 2337 |
4896 7609 1155 |
G5 |
8433 |
6960 |
G4 |
69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
G3 |
36912 08140 |
50161 59565 |
G2 |
71461 |
50009 |
G1 |
07814 |
97969 |
ĐB |
302925 |
851389 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 6, 9, 9 | |
1 | 2, 4, 5 | |
2 | 5, 8 | |
3 | 3 | 7, 9 |
4 | 0, 5, 8 | 4, 4 |
5 | 8 | 9 |
6 | 1, 7 | 0, 0, 1, 5, 9 |
7 | 0, 2, 8 | |
8 | 8, 9 | |
9 | 3, 5 | 6, 6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 26/2/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
87 |
12 |
G7 |
882 |
449 |
G6 |
7158 8761 4905 |
0862 9127 9664 |
G5 |
3985 |
1789 |
G4 |
11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
G3 |
50723 97382 |
79177 80434 |
G2 |
22215 |
07513 |
G1 |
72435 |
67090 |
ĐB |
428591 |
415322 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | ||
1 | 0, 5 | 2, 3 |
2 | 3 | 2, 7 |
3 | 2, 5 | 4 |
4 | 3, 5 | 9 |
5 | 0, 8 | |
6 | 1 | 1, 2, 4 |
7 | 2 | 3, 7 |
8 | 2, 2, 5, 7 | 9, 9, 9 |
9 | 1, 7 | 0, 4, 7 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Trung (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG) được mở thưởng vào lúc 17h10' tất cả các ngày trong tuần (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Trung.
Lịch quay số mở thưởng XSMT:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Đắc Nông, Quảng Ngãi, Đà Nẵng
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Trung:
Có tất cả 100.000 vé 5 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMT
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 5 số | 125.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 20.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 5.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 2.500.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 1.250.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 500.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 250.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 125.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 50.000 |
Ngoài ra, vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 250.000đ.