MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21/9/2024
Kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 16/1/2023
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
3920 |
4840 |
8951 |
Giải năm |
3427 |
Giải tư |
96897 |
84098 |
90033 |
76241 |
67198 |
45657 |
12496 |
Giải ba |
53141 |
25029 |
Giải nhì |
00388 |
Giải nhất |
20486 |
Đặc biệt |
288300 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
20 |
40 |
51 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
97 |
98 |
33 |
41 |
98 |
57 |
96 |
Giải ba |
41 |
29 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
920 |
840 |
951 |
Giải năm |
427 |
Giải tư |
897 |
098 |
033 |
241 |
198 |
657 |
496 |
Giải ba |
141 |
029 |
Giải nhì |
388 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
300 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
20 |
27 |
29 |
33 |
36 |
40 |
41 |
41 |
50 |
51 |
57 |
88 |
96 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
20, 27, 29 |
3 |
33, 36 |
4 |
40, 41, 41 |
5 |
50, 51, 57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88 |
9 |
96, 97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 40, 50 |
1 |
41, 41, 51 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
27, 57, 97 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
29 |
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác