MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Kết quả xổ số Cà Mau ngày 10/4/2023
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
8446 |
7232 |
7453 |
Giải năm |
8782 |
Giải tư |
51711 |
74331 |
05301 |
29613 |
50125 |
71790 |
70294 |
Giải ba |
23886 |
48519 |
Giải nhì |
81735 |
Giải nhất |
54096 |
Đặc biệt |
215399 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
46 |
32 |
53 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
11 |
31 |
01 |
13 |
25 |
90 |
94 |
Giải ba |
86 |
19 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
446 |
232 |
453 |
Giải năm |
782 |
Giải tư |
711 |
331 |
301 |
613 |
125 |
790 |
294 |
Giải ba |
886 |
519 |
Giải nhì |
735 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
399 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
11 |
13 |
19 |
25 |
28 |
31 |
32 |
35 |
46 |
53 |
82 |
86 |
90 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
25, 28 |
3 |
31, 32, 35 |
4 |
46 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
90, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
01, 11, 31 |
2 |
32, 82 |
3 |
13, 53 |
4 |
04, 94 |
5 |
25, 35 |
6 |
46, 86 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
19, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác