MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21/9/2024
Kết quả xổ số An Giang ngày 12/1/2023
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
7321 |
7623 |
5384 |
Giải năm |
2952 |
Giải tư |
41130 |
01341 |
26461 |
23426 |
43461 |
50444 |
17330 |
Giải ba |
04515 |
34506 |
Giải nhì |
61981 |
Giải nhất |
83359 |
Đặc biệt |
470279 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
21 |
23 |
84 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
30 |
41 |
61 |
26 |
61 |
44 |
30 |
Giải ba |
15 |
06 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
321 |
623 |
384 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
130 |
341 |
461 |
426 |
461 |
444 |
330 |
Giải ba |
515 |
506 |
Giải nhì |
981 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
279 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
15 |
21 |
23 |
26 |
30 |
30 |
41 |
44 |
52 |
61 |
61 |
79 |
81 |
83 |
84 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
15 |
2 |
21, 23, 26 |
3 |
30, 30 |
4 |
41, 44 |
5 |
52 |
6 |
61, 61 |
7 |
79 |
8 |
81, 83, 84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30 |
1 |
21, 41, 61, 61, 81 |
2 |
52 |
3 |
23, 83 |
4 |
44, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
79 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác