MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 13/6/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS An Giang | XS Bình Định | XS Miền Bắc |
XS Bình Thuận | XS Quảng Bình | |
XS Tây Ninh | XS Quảng Trị |
Kết quả xổ số miền nam Thứ 3
Xổ Số Miền Nam ngày 11/6/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
90 |
53 |
14 |
G7 |
678 |
434 |
581 |
G6 |
2993 0307 0460 |
3960 1006 4311 |
1078 5936 7462 |
G5 |
4201 |
2225 |
5742 |
G4 |
32543 76922 43392 45015 30689 74955 66916 |
02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 |
33735 30175 18486 08581 45709 11851 82110 |
G3 |
40240 83195 |
50293 95301 |
43882 22177 |
G2 |
06584 |
09701 |
71363 |
G1 |
61295 |
60376 |
78725 |
ĐB |
985521 |
753148 |
273420 |
Xổ Số Miền Nam ngày 4/6/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
43 |
74 |
95 |
G7 |
288 |
554 |
122 |
G6 |
3644 4654 5354 |
3152 3386 9254 |
0344 7761 4595 |
G5 |
6034 |
6213 |
9353 |
G4 |
22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 |
58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 |
G3 |
13655 44456 |
48259 11736 |
72958 21537 |
G2 |
47351 |
84050 |
50926 |
G1 |
34128 |
00832 |
82250 |
ĐB |
593027 |
907431 |
208587 |
Xổ Số Miền Nam ngày 28/5/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
63 |
57 |
67 |
G7 |
440 |
344 |
033 |
G6 |
6314 1194 2133 |
1135 3339 7757 |
9727 3204 0995 |
G5 |
5019 |
0484 |
7146 |
G4 |
23968 96432 27294 03909 28835 38577 08291 |
96694 07921 01511 67819 62012 34958 66028 |
72990 41985 01211 58469 88996 23800 72219 |
G3 |
44704 87558 |
04305 89095 |
69158 35489 |
G2 |
23448 |
87536 |
65777 |
G1 |
02790 |
40274 |
56257 |
ĐB |
843632 |
851323 |
533920 |
Xổ Số Miền Nam ngày 21/5/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
15 |
53 |
47 |
G7 |
072 |
509 |
503 |
G6 |
7851 5793 8256 |
8462 6819 2952 |
7976 1680 8237 |
G5 |
7582 |
9922 |
9889 |
G4 |
02666 13030 08580 23491 98548 89906 50620 |
18925 07081 97423 69570 54029 21679 49079 |
62343 47033 50707 47447 91539 84892 00895 |
G3 |
71105 88627 |
40877 49209 |
37079 16217 |
G2 |
28935 |
13923 |
49533 |
G1 |
39571 |
76808 |
09407 |
ĐB |
779132 |
661030 |
388678 |
Xổ Số Miền Nam ngày 14/5/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
16 |
25 |
18 |
G7 |
748 |
491 |
700 |
G6 |
2442 3997 3860 |
7262 8404 5765 |
7006 7062 7357 |
G5 |
0074 |
5226 |
5234 |
G4 |
94295 32644 17478 94214 74145 49913 60766 |
88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 |
99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 |
G3 |
72677 83448 |
76421 45465 |
28454 49712 |
G2 |
16876 |
54704 |
59073 |
G1 |
05833 |
77260 |
72252 |
ĐB |
643547 |
897285 |
520141 |
Xổ Số Miền Nam ngày 7/5/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
76 |
74 |
16 |
G7 |
121 |
510 |
140 |
G6 |
5624 2912 5815 |
5498 2472 2610 |
3971 3637 2103 |
G5 |
6713 |
9812 |
5260 |
G4 |
94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 |
14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 |
G3 |
06460 88039 |
88200 68987 |
75599 40101 |
G2 |
30548 |
82587 |
37500 |
G1 |
94875 |
44619 |
77767 |
ĐB |
650522 |
991172 |
593227 |
Xổ Số Miền Nam ngày 30/4/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
59 |
17 |
88 |
G7 |
656 |
468 |
673 |
G6 |
6102 3478 5377 |
9891 9390 3804 |
5761 3070 1790 |
G5 |
5712 |
0756 |
2592 |
G4 |
75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 |
56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 |
11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 |
G3 |
04718 28157 |
56479 18369 |
17757 95814 |
G2 |
22077 |
16194 |
89042 |
G1 |
83923 |
15298 |
00967 |
ĐB |
597370 |
436064 |
917876 |
Xổ Số Miền Nam ngày 23/4/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
41 |
56 |
89 |
G7 |
161 |
881 |
540 |
G6 |
0232 5720 7883 |
5721 7319 3495 |
5467 0595 4574 |
G5 |
2194 |
4541 |
7613 |
G4 |
42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 |
97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 |
G3 |
39834 87862 |
07398 93827 |
52635 91015 |
G2 |
39266 |
71334 |
77505 |
G1 |
51021 |
47900 |
85068 |
ĐB |
714705 |
563964 |
215261 |
Xổ Số Miền Nam ngày 16/4/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
74 |
23 |
58 |
G7 |
869 |
512 |
592 |
G6 |
5206 2110 2061 |
2911 6389 0517 |
8207 2125 4974 |
G5 |
4939 |
5409 |
3385 |
G4 |
06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 |
89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 |
G3 |
40869 55335 |
47946 72722 |
55480 24507 |
G2 |
40833 |
03955 |
50778 |
G1 |
21775 |
41764 |
16747 |
ĐB |
433905 |
637925 |
822377 |
Xổ Số Miền Nam ngày 9/4/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
27 |
81 |
57 |
G7 |
866 |
590 |
734 |
G6 |
1893 4338 6936 |
5974 9533 5388 |
3346 6524 6664 |
G5 |
0583 |
3690 |
1757 |
G4 |
81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 |
12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 |
G3 |
55700 50547 |
94844 84680 |
42554 96027 |
G2 |
14907 |
08401 |
27448 |
G1 |
52831 |
74098 |
23211 |
ĐB |
830669 |
915430 |
034128 |
Xổ Số Miền Nam ngày 2/4/2024
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
G8 |
95 |
50 |
56 |
G7 |
244 |
272 |
993 |
G6 |
8365 7387 5843 |
4377 3051 6707 |
7766 6027 9933 |
G5 |
6451 |
4926 |
8901 |
G4 |
20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 |
36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 |
77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 |
G3 |
73469 63823 |
66957 03300 |
47921 74287 |
G2 |
23009 |
81009 |
05882 |
G1 |
54954 |
30856 |
85053 |
ĐB |
532626 |
234272 |
267171 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng