MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 28/10/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 28/10/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
54 |
16 |
13 |
35 |
G7 |
068 |
438 |
915 |
318 |
G6 |
8301 5389 5962 |
0065 2178 2514 |
2340 7217 0294 |
6091 8108 6370 |
G5 |
0470 |
0928 |
0509 |
8365 |
G4 |
42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 |
53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 |
52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 |
19743 90491 60122 97426 33166 73701 97730 |
G3 |
31769 17645 |
52908 67184 |
22125 53409 |
47571 35588 |
G2 |
13731 |
76932 |
75692 |
76449 |
G1 |
00910 |
48335 |
49986 |
49671 |
ĐB |
947492 |
578796 |
053900 |
755944 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 1, 9 | , 8, 9 | , 0, 9, 9 | , 1, 8 |
1 | 8 | 4, 6, 6 | 1, 3, 5, 7 | 8 |
2 | 6, 8 | 5 | 2, 6 | |
3 | 1 | 2, 8 | 3 | 0, 5 |
4 | 5, 8, 9 | 5 | 0 | 3, 4, 9 |
5 | 4, 4 | 5 | 6, 7 | |
6 | 2, 8, 9 | 2, 5 | 5, 6 | |
7 | 0 | 8 | 4, 4 | 0, 1 |
8 | 2, 8, 9 | 1, 4 | 8 | |
9 | 2 | 6 | 2, 4, 9 | 1, 1 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng