MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 22/7/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 22/7/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
30 |
10 |
28 |
84 |
G7 |
995 |
561 |
616 |
272 |
G6 |
3695 5994 3514 |
8590 2447 3576 |
9192 5820 2679 |
2342 8520 9830 |
G5 |
8209 |
3467 |
2117 |
6609 |
G4 |
88794 55615 58651 92362 83128 44360 51048 |
14988 89595 66608 96783 27384 47911 58610 |
26219 64462 74889 72796 98822 38527 30866 |
38953 47612 32280 19008 53304 90937 30509 |
G3 |
28060 06712 |
92578 79429 |
08500 59820 |
98046 23472 |
G2 |
50568 |
39768 |
64725 |
58799 |
G1 |
82051 |
92497 |
55444 |
68301 |
ĐB |
333938 |
335018 |
565876 |
565849 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 9 | , 8 | , 0 | , 4, 8, 9, 9 |
1 | 2, 4, 5 | 0, 0, 1, 8 | 6, 7, 9 | 2 |
2 | 8 | 9 | 0, 0, 2, 5, 7, 8 | 0 |
3 | 0, 8 | 0, 7 | ||
4 | 8 | 7 | 2, 6, 9 | |
5 | 1 | 3 | ||
6 | 0, 0, 2, 8 | 1, 7, 8 | 2, 6 | |
7 | 6, 8 | 6, 9 | 2, 2 | |
8 | 3, 4, 8 | 9 | 0, 4 | |
9 | 4, 4, 5, 5 | 0, 5 | 2, 6 | 9 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng