MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 16/9/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 16/9/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
14 |
51 |
06 |
59 |
G7 |
815 |
997 |
656 |
197 |
G6 |
3445 1936 1175 |
1532 9443 2480 |
8507 2149 7355 |
8706 8059 3392 |
G5 |
3555 |
3532 |
1757 |
7364 |
G4 |
44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 |
61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 |
09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 |
G3 |
91437 84245 |
96415 91604 |
13414 97060 |
23240 43402 |
G2 |
32874 |
65464 |
51116 |
85380 |
G1 |
18839 |
55737 |
82723 |
63514 |
ĐB |
758268 |
819447 |
987278 |
097778 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 6, 8 | , 4 | , 6, 7 | , 2, 6 |
1 | 4, 5 | 5 | 0, 2, 3, 4, 6 | |
2 | 8 | 4, 7 | ||
3 | 6, 7 | 2, 2, 3, 4 | ||
4 | 5, 5 | 3, 7 | 9 | 0, 2, 9 |
5 | 5 | 1 | 5, 6, 7 | 2, 9, 9 |
6 | 8 | 4 | 0, 0, 8 | 2, 4, 8 |
7 | 3, 4, 5, 7 | 1, 2 | 8 | 8, 8 |
8 | 7 | 0 | 8 | 0 |
9 | 3 | 3, 7 | 5 | 2, 7, 9 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng