MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Phước | XS Đà Nẵng | XS Miền Bắc |
XS TP. Hồ Chí Minh | XS Đắc Nông | |
XS Hậu Giang | XS Quảng Ngãi | |
XS Long An |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 16/4/2022
Xổ Số Miền Nam ngày 16/4/2022
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
18 |
87 |
42 |
08 |
G7 |
289 |
212 |
699 |
933 |
G6 |
5545 0300 9321 |
0993 6069 6582 |
2741 0808 4176 |
2123 0763 3096 |
G5 |
7226 |
7514 |
4633 |
6750 |
G4 |
53049 91846 83465 16445 75908 59330 87876 |
78874 66320 63086 84841 53705 63175 31510 |
05124 47335 37510 71389 76438 23363 28057 |
43675 84717 73430 81947 09584 67935 12754 |
G3 |
98692 12772 |
75854 39998 |
84978 82782 |
13305 35304 |
G2 |
45297 |
92408 |
45906 |
17305 |
G1 |
57428 |
02626 |
72807 |
32744 |
ĐB |
576870 |
559479 |
340709 |
211809 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 0, 8 | , 5, 8 | , 6, 8, 9 | , 4, 5, 5, 8, 9 |
1 | 8 | 0, 2, 4 | 0 | 7 |
2 | 1, 6 | 0 | 4 | 3 |
3 | 0 | 3, 5, 8 | 0, 3, 5 | |
4 | 5, 5, 6, 9 | 1 | 1, 2 | 7 |
5 | 4 | 7 | 0, 4 | |
6 | 5 | 9 | 3 | 3 |
7 | 0, 2, 6 | 4, 5, 9 | 6, 8 | 5 |
8 | 9 | 2, 6, 7 | 2, 9 | 4 |
9 | 2, 7 | 3, 8 | 9 | 6 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng