MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 16/12/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 16/12/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
74 |
88 |
70 |
90 |
G7 |
968 |
750 |
317 |
468 |
G6 |
6608 7950 2282 |
2117 0316 9867 |
6195 5350 6207 |
8853 3706 3617 |
G5 |
5630 |
4264 |
4074 |
0720 |
G4 |
00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 |
97157 55260 34998 67471 22710 66254 87152 |
90496 14984 26269 91479 16671 48847 38755 |
48278 58248 83229 57682 50343 13767 37131 |
G3 |
53228 66643 |
59493 96484 |
48575 30334 |
74352 15806 |
G2 |
36796 |
02453 |
24694 |
13355 |
G1 |
58083 |
19957 |
04480 |
77554 |
ĐB |
063764 |
827568 |
913539 |
018531 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 8 | , 7 | , 6, 6 | |
1 | 7 | 0, 6, 7 | 7 | 7 |
2 | 3, 8 | 0, 9 | ||
3 | 0, 6 | 4, 9 | 1, 1 | |
4 | 1, 3 | 7 | 3, 8 | |
5 | 0 | 0, 2, 3, 4, 7 | 0, 5 | 2, 3, 5 |
6 | 4, 8 | 0, 4, 7, 8 | 9 | 7, 8 |
7 | 2, 4 | 1 | 0, 1, 4, 5, 9 | 8 |
8 | 2, 6 | 4, 8 | 4 | 2 |
9 | 5, 6 | 3, 8 | 4, 5, 6 | 0 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng