MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Phước | XS Đà Nẵng | XS Miền Bắc |
XS TP. Hồ Chí Minh | XS Đắc Nông | |
XS Hậu Giang | XS Quảng Ngãi | |
XS Long An |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 11/3/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 11/3/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
75 |
58 |
75 |
23 |
G7 |
729 |
525 |
748 |
614 |
G6 |
0759 7377 2600 |
9039 6211 2345 |
3772 9090 0837 |
1486 3660 9902 |
G5 |
2129 |
2468 |
1516 |
1801 |
G4 |
42657 01630 15883 55028 76944 53382 21745 |
84103 00189 28448 37140 06400 84634 24574 |
95980 09657 79875 90524 74402 40084 21138 |
48189 58104 85438 00947 14362 81237 88386 |
G3 |
68734 90578 |
04483 27882 |
04185 67567 |
94115 40933 |
G2 |
97936 |
10417 |
42308 |
64310 |
G1 |
00047 |
21765 |
54444 |
44104 |
ĐB |
868753 |
270765 |
882900 |
804991 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 0 | , 0, 3 | , 0, 2, 8 | , 1, 2, 4 |
1 | 1, 7 | 6 | 0, 4, 5 | |
2 | 8, 9, 9 | 5 | 4 | 3 |
3 | 0, 4, 6 | 4, 9 | 7, 8 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 5 | 0, 5, 8 | 8 | 7 |
5 | 3, 7, 9 | 8 | 7 | |
6 | 5, 8 | 7 | 0, 2 | |
7 | 5, 7, 8 | 4 | 2, 5, 5 | |
8 | 2, 3 | 2, 3, 9 | 0, 4, 5 | 6, 6, 9 |
9 | 0 | 1 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng