MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/9/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 1/10/2022
Xổ Số Miền Nam ngày 1/10/2022
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
34 |
03 |
89 |
96 |
G7 |
987 |
278 |
260 |
111 |
G6 |
3981 0638 1618 |
7361 4476 9805 |
2498 9190 5844 |
1725 5386 5671 |
G5 |
8966 |
8209 |
5998 |
3222 |
G4 |
87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 |
88384 12376 13993 92681 39688 26654 19087 |
28862 31537 08074 64175 72963 69875 01319 |
85597 68757 23373 87933 37549 10529 53985 |
G3 |
98797 85390 |
93926 63686 |
23127 54716 |
99940 10154 |
G2 |
91296 |
51263 |
27505 |
99986 |
G1 |
02393 |
63533 |
32651 |
58772 |
ĐB |
046224 |
015021 |
647803 |
957896 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | 7, 7, 8 | 3, 5, 9 | 3, 5 | |
1 | 8 | , 6, 9 | 1 | |
2 | 4 | 1, 6 | 7 | , 2, 5, 9 |
3 | , 4, 8 | 7 | 3 | |
4 | 4 | 0, 9 | ||
5 | 9 | 4 | 4, 7 | |
6 | 1, 6, 8 | 1, 3 | 0, 2, 3 | |
7 | 6, 6, 8 | 4, 5, 5 | 1, 3 | |
8 | 1, 7 | 1, 4, 6, 7, 8 | 9 | 5, 6, 6 |
9 | 0, 2, 6, 7 | 3 | 0, 8, 8 | 6, 6, 7 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng