MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 13/6/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS An Giang | XS Bình Định | XS Miền Bắc |
XS Bình Thuận | XS Quảng Bình | |
XS Tây Ninh | XS Quảng Trị |
Kết quả xổ số miền trung Thứ 2
Xổ Số Miền Trung ngày 10/6/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
79 |
40 |
G7 |
450 |
114 |
G6 |
9718 6270 1081 |
7409 8934 3923 |
G5 |
1177 |
6686 |
G4 |
50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
G3 |
62666 93448 |
68183 98232 |
G2 |
39039 |
03817 |
G1 |
07448 |
18803 |
ĐB |
248292 |
461491 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3, 9 | |
1 | 8 | 0, 4, 7 |
2 | ||
3 | 9 | 0, 1, 2, 4 |
4 | 8, 8, 9 | 0, 3 |
5 | 0, 3, 6 | |
6 | 6 | 3 |
7 | 0, 4, 5, 7, 9, 9 | |
8 | 3, 6, 9 | |
9 | 0, 2 | 1, 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 3/6/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
68 |
98 |
G7 |
841 |
060 |
G6 |
3940 3386 0929 |
9640 4445 1649 |
G5 |
1053 |
0589 |
G4 |
16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
G3 |
82269 90592 |
39881 92851 |
G2 |
17753 |
01202 |
G1 |
46103 |
90677 |
ĐB |
959209 |
649207 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3, 4, 9, 9 | , 2, 7 |
1 | ||
2 | 7 | 3 |
3 | 1, 4 | |
4 | 0, 1 | 0, 5 |
5 | 3, 3 | 1, 5 |
6 | 2, 4, 8, 9 | 0, 5 |
7 | 7 | |
8 | 2, 6 | 1, 5, 7, 9 |
9 | 2, 5 | 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 27/5/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
36 |
67 |
G7 |
375 |
782 |
G6 |
3057 8466 0270 |
4588 3163 5918 |
G5 |
3618 |
7265 |
G4 |
03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 |
28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 |
G3 |
26659 85592 |
22245 46451 |
G2 |
96915 |
56265 |
G1 |
59743 |
81650 |
ĐB |
362471 |
709514 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 2, 6 | , 7 |
1 | 5, 8 | 4 |
2 | 0 | |
3 | 4, 6 | |
4 | 3 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 7, 9, 9 | 0, 1 |
6 | 6 | 3, 5, 5, 7 |
7 | 0, 1, 5 | 6 |
8 | 8 | 2, 4, 8 |
9 | 2 | 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 20/5/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
54 |
70 |
G7 |
961 |
752 |
G6 |
5984 8718 3841 |
3013 4086 4063 |
G5 |
2429 |
7389 |
G4 |
06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 |
53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 |
G3 |
95207 08484 |
07107 87710 |
G2 |
22058 |
94924 |
G1 |
80839 |
65869 |
ĐB |
042509 |
054991 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 5, 7, 9 | , 7 |
1 | 8 | 0, 3 |
2 | 9 | 4 |
3 | 9 | |
4 | 4 | |
5 | 4, 4, 8, 8 | 0, 2, 5 |
6 | 1, 4 | 3, 9 |
7 | 5, 5 | 0, 4 |
8 | 4, 4, 6 | 6, 7, 9 |
9 | 1, 2 |
Xổ Số Miền Trung ngày 13/5/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
97 |
55 |
G7 |
354 |
407 |
G6 |
1784 1763 5820 |
4297 4184 8988 |
G5 |
1102 |
7379 |
G4 |
35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
G3 |
15224 19334 |
39837 47361 |
G2 |
29191 |
87666 |
G1 |
65390 |
84587 |
ĐB |
011632 |
941762 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 2 | , 7 |
1 | 1, 5 | |
2 | 4 | |
3 | 2, 4, 5 | 7 |
4 | 6, 9 | 1 |
5 | 2, 4 | 5, 7 |
6 | 3 | 1, 2, 5, 6 |
7 | 2, 4, 7, 9 | |
8 | 4 | 0, 4, 7 |
9 | 0, 1, 3, 7 | 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 6/5/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
31 |
99 |
G7 |
509 |
276 |
G6 |
1450 3141 0876 |
7586 2026 7012 |
G5 |
9121 |
2105 |
G4 |
30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
G3 |
95466 28827 |
52964 82007 |
G2 |
12820 |
94928 |
G1 |
87606 |
34087 |
ĐB |
416753 |
643466 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 6, 9 | , 5, 7, 8 |
1 | 1 | |
2 | 0, 1, 4, 7 | 6, 8 |
3 | 1, 4, 4 | |
4 | 1 | |
5 | 0, 1, 3 | 2, 2, 5, 5 |
6 | 6 | 4, 6, 9 |
7 | 1 | 6 |
8 | 6, 7 | |
9 | 9 | 9, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 29/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
47 |
03 |
G7 |
810 |
833 |
G6 |
3320 8690 4475 |
3109 6649 3232 |
G5 |
1636 |
0003 |
G4 |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G3 |
18028 71530 |
58607 68578 |
G2 |
07966 |
02619 |
G1 |
77107 |
00306 |
ĐB |
629502 |
983217 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 2, 4, 7 | , 3, 3, 6, 7, 9 |
1 | 0 | 5, 7, 7, 9 |
2 | 0, 7, 8 | 2 |
3 | 0, 6 | 3 |
4 | 4, 7 | 9 |
5 | 3 | 3, 5 |
6 | 6, 6 | |
7 | 1 | 8 |
8 | 8 | |
9 | 0, 1 | 6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 22/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
64 |
57 |
G7 |
124 |
517 |
G6 |
7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 |
0895 |
4909 |
G4 |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 |
32714 36647 |
96845 91923 |
G2 |
70918 |
43752 |
G1 |
29163 |
74319 |
ĐB |
939149 |
421244 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 9, 9 | |
1 | 0, 3, 4, 8 | 7, 7, 9 |
2 | 4, 4, 8 | 3, 9 |
3 | ||
4 | 7, 9 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 | |
6 | 3, 4, 4 | |
7 | 9 | 6, 6 |
8 | 0, 4 | 1, 2, 2 |
9 | 5, 8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 15/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
23 |
13 |
G7 |
536 |
292 |
G6 |
3097 9394 8815 |
6946 6400 6351 |
G5 |
1210 |
7922 |
G4 |
82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
G3 |
95364 04717 |
94213 58888 |
G2 |
72318 |
51304 |
G1 |
78435 |
75688 |
ĐB |
049036 |
208358 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 8 | , 0, 4, 7 |
1 | 0, 7, 8 | 3, 3, 3 |
2 | 1, 3, 8, 9 | 2 |
3 | 5, 6, 6 | |
4 | 6, 6, 8 | |
5 | 2, 8 | |
6 | 4, 9 | |
7 | ||
8 | 8, 8 | |
9 | 1, 4, 7, 7 | 2, 9, 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 8/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
59 |
21 |
G7 |
738 |
917 |
G6 |
4307 7637 3242 |
0429 8704 6880 |
G5 |
5053 |
1827 |
G4 |
43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
G3 |
30371 90203 |
98065 21526 |
G2 |
52560 |
09657 |
G1 |
05277 |
87671 |
ĐB |
905943 |
727772 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 3, 7, 9 | , 4, 9 |
1 | 6, 7 | |
2 | 2, 9 | 1, 6, 7, 9 |
3 | 7, 8 | |
4 | 2, 3, 3 | |
5 | 3, 9 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 2 | 5, 5 |
7 | 1, 7 | 1, 2, 6 |
8 | 5 | |
9 | 1 |
Xổ Số Miền Trung ngày 1/4/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
G8 |
43 |
49 |
G7 |
334 |
284 |
G6 |
2807 8469 4139 |
8770 3051 3111 |
G5 |
4910 |
0174 |
G4 |
98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
G3 |
72307 89792 |
83862 98066 |
G2 |
28699 |
82254 |
G1 |
56300 |
47579 |
ĐB |
729799 |
168287 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | , 0, 7, 7 | |
1 | 0 | 5 |
2 | 6, 8 | |
3 | 4 | 9 |
4 | 0, 3, 8 | 9 |
5 | 1, 4, 6 | |
6 | 2, 5, 9 | 0, 2, 2, 6 |
7 | 0, 3, 4, 9 | |
8 | 4 | 4, 6, 7 |
9 | 2, 9, 9 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Trung (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG) được mở thưởng vào lúc 17h10' tất cả các ngày trong tuần (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Trung.
Lịch quay số mở thưởng XSMT:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Đắc Nông, Quảng Ngãi, Đà Nẵng
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Trung:
Có tất cả 100.000 vé 5 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMT
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 5 số | 125.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 20.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 5.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 2.500.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 1.250.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 500.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 250.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 125.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 50.000 |
Ngoài ra, vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 250.000đ.