MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 20/5/2024
Miền Nam 16h14' Miền Trung 17h14' Miền Bắc 18h14'
XS Cà Mau XS Phú Yên XS Miền Bắc
XS TP. Hồ Chí Minh XS Thừa Thiên Huế
XS Đồng Tháp

Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

thống kê kết quả xổ số miền bắc 30 ngày

Trang kết quả xổ số miền bắc 30 ngày mới nhất năm 2024. Thống kê kết quả xổ số miền bắc 30 ngày, thống kê giải đặc biệt miền bắc 30 ngày đầy đủ và chính xác nhất

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
06
G7
425
573
G6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
G5
3538
9792
G4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
G3
58839
94058
89275
95067
G2
38556
14112
G1
15570
49802
ĐB
298117
839184
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 6, 6
1 0, 1, 7, 9 2, 5
2 5 9
3 8, 9, 9 3
4 4, 8, 8
5 6, 8
6 7
7 0, 2, 4, 5 3, 4, 5
8 3, 4, 6, 8
9 0, 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
58
38
93
G7
290
423
806
G6
6607
7514
0308
6072
2295
4868
1409
2770
3883
G5
1160
1466
6092
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
G3
81647
47397
30492
71099
89286
89601
G2
95929
02033
92897
G1
05753
30773
15772
ĐB
558046
389600
613514
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 7 , 0, 2 , 1, 6, 9
1 3, 4 4, 4
2 9 3 0
3 9 1, 3, 4, 8
4 6, 7 3, 6, 9
5 3, 5, 7, 8 2
6 0 5, 6 2
7 5 2, 3 0, 2
8 8 0 6
9 0, 7 2, 5, 5, 9 2, 2, 3, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
93
G7
313
403
G6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G5
0656
2903
G4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G3
79853
74178
52537
14967
G2
82005
46895
G1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 5 , 3, 3, 4
1 3 2, 7, 8
2 0, 2, 9 7, 7
3 2, 6, 9 7, 8
4 4
5 3, 6 6
6 0, 3, 9 7
7 8 2
8 9
9 1, 9 3, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
56
53
33
G7
356
868
001
G6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G5
6066
1492
6363
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G2
18448
71855
91501
G1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 6 , 2, 8 , 1, 1
1 0, 9 3, 5
2 3, 4, 6 6 0
3 3 5 3
4 1, 4, 8 9, 9 8, 9
5 2, 6, 6 3, 5 1, 9
6 6, 9 2, 8 3
7 5, 6 0, 1, 2
8 3 3, 5, 6 4, 8
9 2, 2 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
20
00
G7
286
682
G6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G5
3666
3127
G4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G3
51202
34118
92375
59315
G2
97831
14039
G1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 2 , 0, 6
1 8 4, 5, 7
2 0, 2, 6, 7, 9 2, 5, 7
3 1, 6 9
4 3, 6
5 2, 2, 4, 7
6 6, 7, 8
7 5, 9
8 6 2, 2, 6, 9
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 4, 9 , 1
1 0 1, 8
2 5, 6
3 6, 8 6
4 1 1
5 2, 7 2, 3
6 2, 6 7
7 1, 1, 2, 8 1, 7
8 2, 9 5
9 3, 6, 9, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
55
G7
354
407
G6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G5
1102
7379
G4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G3
15224
19334
39837
47361
G2
29191
87666
G1
65390
84587
ĐB
011632
941762
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2 , 7
1 1, 5
2 4
3 2, 4, 5 7
4 6, 9 1
5 2, 4 5, 7
6 3 1, 2, 5, 6
7 2, 4, 7, 9
8 4 0, 4, 7
9 0, 1, 3, 7 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
23
G7
422
225
G6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
G5
4966
1904
G4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
G3
41565
29865
15442
17891
G2
76408
56286
G1
39521
12096
ĐB
293762
756179
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 8 , 4, 5
1 0, 8 9
2 1, 2 2, 3, 5, 6
3 2, 8
4 2, 3 2
5 6, 6, 9 4
6 2, 4, 5, 5, 6 7
7 6 9
8 2 6
9 0, 1, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
16
50
05
G7
530
050
391
G6
3005
0804
3434
0933
6907
1338
2222
7260
4696
G5
1484
8302
9885
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
G3
07302
87478
08739
29967
31787
70402
G2
91940
07775
33375
G1
25130
87716
02078
ĐB
377478
796887
995138
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 2, 4, 5, 9 , 2, 7 , 2, 5
1 6, 9 5, 6, 9 3
2 2, 9
3 0, 0, 1 3, 6, 9 6, 8
4 0 7
5 5 0, 0, 3 4, 6
6 1, 2 0, 7 0, 8
7 8, 8 5 5, 8
8 4 4, 7 5, 7
9 2 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
68
G7
606
183
G6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G5
1064
3109
G4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G3
13160
86203
48617
24844
G2
61433
37606
G1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 6 , 6, 9
1 7
2 9 5
3 0, 2, 3, 6 4
4 2 1, 4
5 0, 2 4, 6, 9, 9
6 0, 4 8
7 3, 9 6
8 5 0, 3, 6, 6
9 3, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
14
96
G7
833
527
110
G6
9910
0909
0857
5404
1700
1800
2414
7327
1503
G5
3793
6803
4986
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
G3
88414
01286
51368
54267
61611
65958
G2
23277
28471
94889
G1
88904
90900
57925
ĐB
051442
592097
827848
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 4, 6, 9 , 0, 0, 3, 4 , 2
1 0, 2, 4 4, 5 0, 1, 4
2 7, 7 5, 7, 8
3 3, 7
4 2 6 8, 8
5 4 1, 1, 8
6 0, 3 7, 8 2
7 4, 7 1
8 6 1, 5 6, 9
9 3 2, 7, 7 6, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
23
G7
285
803
G6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G5
1962
3755
G4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G3
76421
27496
02666
16854
G2
25831
96078
G1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7 , 3, 4, 5, 9
1
2 0, 1 3, 9, 9
3 1, 2, 4
4 0, 2 4
5 1 4, 5, 6
6 2, 9 6
7 1, 3 1, 8
8 5 0
9 3, 6, 8 3, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 2, 3, 6, 8 , 4, 4, 5
1 4, 7, 8 0, 1, 1, 8
2 2
3 3 0
4 8, 8 4
5 0, 7 1, 5, 5
6 8
7 1, 4
8 0, 1, 3
9 4 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
31
99
G7
509
276
G6
1450
3141
0876
7586
2026
7012
G5
9121
2105
G4
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
G3
95466
28827
52964
82007
G2
12820
94928
G1
87606
34087
ĐB
416753
643466
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 6, 9 , 5, 7, 8
1 1
2 0, 1, 4, 7 6, 8
3 1, 4, 4
4 1
5 0, 1, 3 2, 2, 5, 5
6 6 4, 6, 9
7 1 6
8 6, 7
9 9 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
99
89
G7
662
712
G6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
G5
2433
2616
G4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
G3
78645
26516
55215
82410
G2
51587
41357
G1
93932
81902
ĐB
300892
992050
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 7 , 2
1 5, 6 0, 2, 5, 6, 9, 9
2 5
3 2, 3 8
4 2, 3, 5, 6 7, 9, 9
5 5 0, 7
6 2, 2
7 1, 8
8 7 4, 9
9 1, 2, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
82
64
14
G7
733
417
416
G6
6383
0731
1787
7744
7390
9555
9065
3662
5288
G5
2555
7434
8108
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
G3
87884
23108
25372
32080
53593
45642
G2
17111
06355
51996
G1
15833
61288
86364
ĐB
304905
159781
335201
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5, 8 , 1, 8
1 1 7, 7 4, 6, 7
2 8 1, 8 3
3 1, 3, 3, 5, 9 4 6
4 3, 5 4 2
5 5 5
6 4, 6 0, 2, 2, 4, 5
7 1 2 2
8 2, 3, 4 0, 1, 1, 7, 8, 8
9 1 0 2, 3, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 1, 2 , 0
1 1, 5, 6, 7, 8
2 2, 7 6
3 1, 3, 5, 7, 9 2
4 3
5 2, 3, 6, 7
6 0
7 5, 9 6, 6
8 3, 4 3
9 0, 9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 4 , 5
1 7, 9 0, 4, 7, 7, 7
2 2 3, 9 0, 7
3 5, 8 2, 7, 8 0, 2, 2, 3, 6, 8
4 3, 5 0
5 0, 5 4 3, 4
6 0, 5, 6 7
7 6, 9 6, 7
8 1, 2, 7, 9 0, 1
9 2 5 1
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 7 , 2, 8, 9
1 3 3, 5, 6
2 0 3, 6
3 5, 9
4 0, 8 4, 5
5 3, 6, 7
6 7
7 1, 2, 2, 6, 7
8 1, 7, 8
9 1, 5, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 4, 7 , 7
1 9 2, 3, 3, 6
2 0, 8 0, 2, 4, 4
3 4, 5, 6
4 2, 6 3
5 2, 3 0
6 1, 8 9
7 3, 9 7, 7
8 4, 5
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
47
03
G7
810
833
G6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G5
1636
0003
G4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G3
18028
71530
58607
68578
G2
07966
02619
G1
77107
00306
ĐB
629502
983217
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2, 4, 7 , 3, 3, 6, 7, 9
1 0 5, 7, 7, 9
2 0, 7, 8 2
3 0, 6 3
4 4, 7 9
5 3 3, 5
6 6, 6
7 1 8
8 8
9 0, 1 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
68
25
G7
230
787
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5194
9318
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
73119
64036
32784
24151
G2
85874
83021
G1
19874
97638
ĐB
014259
905021
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0
1 9 4, 8
2 1, 1, 6 1, 1, 5
3 0, 0, 5, 6 3, 8, 8
4 9
5 0, 9 1, 6, 7
6 2, 8, 8
7 4, 4 3
8 4, 5, 7
9 4 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
55
27
G7
801
123
980
G6
3191
6337
4833
4299
1039
1244
4879
9392
1211
G5
4077
8396
6501
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
G3
57193
91662
75064
23848
10231
06997
G2
66007
35656
26212
G1
94259
50199
57970
ĐB
341749
575240
487281
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 7 , 4, 5 , 1, 1, 5, 8
1 7 2
2 7 3, 6 7
3 7, 9 9 1, 6
4 8, 9 0, 8 4, 6, 7
5 9 5, 6
6 2, 7 4
7 0, 7, 9 8 0, 9
8 2, 6 0, 1
9 1, 3, 6 6, 7, 9, 9 2, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7
1 1 8, 8
2 3, 5 0, 2
3 1 1, 8, 9
4 6 0
5 3 6
6 4 4, 6, 7
7 1, 4, 6
8 7, 7, 9 7
9 0, 1, 3, 6 0, 4, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 4 , 3, 7
1 1, 7
2 3 2, 2 3, 9
3 9 5, 7
4 8 2, 6, 7 8, 8
5 7, 9 0, 2, 5 2, 8
6 4, 4 0
7 3, 4 6 1, 5, 5, 7, 9
8 6, 7, 8 0, 1, 6 1, 6, 6
9 0, 3, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 8, 9 , 5, 5
1 5, 7 1
2 9 1
3 0, 2, 5 7, 8
4 1
5 4 2, 3, 5, 9
6 2, 3, 3, 4
7 8, 9, 9 9
8 5
9 3, 4, 7 3, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 0, 2, 6, 7
1 2, 4, 5, 6, 6, 6 0, 6
2
3 9 8
4 0, 8
5
6 7, 8 3, 5
7 7 1, 2, 5, 7, 8
8 6, 6, 7, 7 1, 8
9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
57
G7
124
517
G6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G5
0895
4909
G4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G3
32714
36647
96845
91923
G2
70918
43752
G1
29163
74319
ĐB
939149
421244
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9, 9
1 0, 3, 4, 8 7, 7, 9
2 4, 4, 8 3, 9
3
4 7, 9 4, 5
5 2, 2, 7
6 3, 4, 4
7 9 6, 6
8 0, 4 1, 2, 2
9 5, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
71
48
G7
145
864
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
6122
1813
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
53015
79895
04426
86261
G2
56741
56022
G1
08666
39427
ĐB
615582
735295
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 7
1 5 2, 3, 6
2 2 2, 6, 7
3 9 7
4 1, 5 0, 4, 6, 8
5 1, 3 4
6 6 1, 4
7 1, 1, 8
8 2, 5, 8
9 5 2, 5, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
76
52
76
G7
120
094
567
G6
9223
6301
9480
4317
4393
1638
4834
7128
4367
G5
8017
9099
6833
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
G3
75761
47764
85276
21547
47928
42735
G2
78868
41354
02873
G1
42351
00514
35946
ĐB
942256
525010
022733
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 4, 4
1 7 0, 4, 7
2 0, 0, 0, 3 3, 6 8, 8
3 3, 3, 4, 5
4 0 0, 7 6
5 1, 4, 6, 9 1, 2, 4 1, 4
6 1, 4, 8 7 7
7 6, 9 4, 6 0, 3, 6
8 2
9 1 3, 4, 9 2, 6

Thống kê KQXS

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Chia sẻ