MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 26/4/2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
XS Bình Dương | XS Gia Lai | XS Miền Bắc |
XS Trà Vinh | XS Ninh Thuận | |
XS Vĩnh Long |
Kết quả xổ số Miền Nam ngày 28/1/2023
Xổ Số Miền Nam ngày 28/1/2023
Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An | |
G8 |
68 |
49 |
94 |
27 |
G7 |
665 |
540 |
532 |
498 |
G6 |
3650 7938 1263 |
1932 2646 4776 |
3661 7170 9862 |
9278 0676 8783 |
G5 |
5894 |
3396 |
3699 |
3431 |
G4 |
79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 |
67118 74362 68665 50465 48370 79985 18160 |
79288 14694 82524 93597 32631 20203 37270 |
60574 74635 57371 66842 21301 55404 68561 |
G3 |
40916 08841 |
04639 67075 |
27722 18921 |
24847 26641 |
G2 |
59464 |
19166 |
12201 |
23264 |
G1 |
54513 |
77246 |
57083 |
88267 |
ĐB |
235543 |
153878 |
923650 |
750488 |
Đầu | Bình Phước | TP. Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
0 | , 9 | , 1, 3 | , 1, 4 | |
1 | 6, 7 | 8 | ||
2 | 0, 8 | 1, 2, 4 | 7 | |
3 | 8 | 2, 9 | 1, 2 | 1, 5 |
4 | 1, 3 | 0, 6, 9 | 1, 2, 7 | |
5 | 0, 6 | 0 | ||
6 | 3, 4, 5, 6, 8 | 0, 2, 5, 5, 6 | 1, 2 | 1, 4 |
7 | 0, 5, 6, 8 | 0, 0 | 1, 4, 6, 8 | |
8 | 5 | 8 | 3, 8 | |
9 | 0, 4 | 6 | 4, 4, 7, 9 | 8 |
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày
Một vài thông tin về xổ số Miền Nam (Cập nhật mới nhất năm 2024)
Xổ số Miền Nam (XSMN, XSMNAM) được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần lúc 16h15' (Trừ 4 ngày nghỉ Tết âm lịch).
Địa chỉ quay thưởng: Tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam.
Lịch quay số mở thưởng XSMN:
- Thứ Hai: Xổ số kiến thiết Cà Mau, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh
- Thứ Ba: Xổ số kiến thiết Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu
- Thứ Tư: Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Xổ số kiến thiết An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh
- Thứ Sáu: Xổ số kiến thiết Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long
- Thứ Bảy: Xổ số kiến thiết Bình Phước, Hậu Giang, Long An, TP. Hồ Chí Minh
- Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Nam:
Có tất cả 1000.000 vé 6 chữ số mệnh giá 10.000đ.
Bảng danh sách các giải thưởng XSMN
Tên giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
Giải ĐB | 1 | 6 số | 2.000.000.000 |
Giải nhất | 1 | 5 số | 30.000.000 |
Giải nhì | 1 | 5 số | 15.000.000 |
Giải ba | 2 | 5 số | 10.000.000 |
Giải tư | 7 | 5 số | 3.000.000 |
Giải năm | 10 | 4 số | 1.000.000 |
Giải sáu | 30 | 4 số | 400.000 |
Giải bảy | 100 | 3 số | 200.000 |
Giải tám | 1.000 | 2 số | 100.000 |
Ngoài ra, vé có 5 số cuối trùng 5 số cuối Giải ĐB thì trúng Giải phụ ĐB trị giá 50 triệu đồng. Vé có 5/6 số trùng tương ứng số giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 6 triệu đồng